Characters remaining: 500/500
Translation

ho gà

Academic
Friendly

Từ "ho gà" trong tiếng Việt chỉ một loại bệnh nhiễm trùng đặc biệt thường gặptrẻ em. Bệnh này do một loại vi khuẩn tên Bordetella pertussis gây ra. Triệu chứng chính của bệnh ho gà ho từng cơn, mỗi cơn ho thường đi kèm với tiếng rít, nghe rất đặc trưng.

Định nghĩa:
  • Ho gà: Danh từ chỉ bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, thường gặptrẻ em, với triệu chứng ho dữ dội từng cơn có thể kéo dài trong nhiều tháng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trẻ em cần được tiêm vaccine để phòng bệnh ho gà."
  2. Câu nâng cao: "Bệnh ho gà có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, vậy cha mẹ cần chú ý đến triệu chứng ho của trẻ."
Phân biệt các biến thể:
  • Bệnh ho gà: Cách nói đầy đủ để nhấn mạnh về bệnh .
  • Triệu chứng ho gà: Có thể đề cập đến các dấu hiệu người bệnh gặp phải khi mắc bệnh.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Một số người có thể dùng từ "ho gà" để chỉ chung về tình trạng ho kéo dài hoặc ho tiếng rít, nhưng điều này không chính xác ho gà một bệnh cụ thể.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Ho: Tình trạng ho nói chung, không cụ thể về bệnh ho gà.
  • Viêm phổi: một bệnh khác, có thể triệu chứng ho nhưng không giống ho gà.
Lưu ý:
  • Bệnh ho gà có thể lây lan qua đường hô hấp, vậy việc phòng ngừa bằng vaccine rất quan trọng.
  • Bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến trẻ em cũng có thể gặpngười lớn, tuy nhiên triệu chứng thường nhẹ hơn.
  1. dt Bệnh nhiễm trùng của trẻ em, triệu chứng ho từng cơn, thường tiếng rít: Bệnh ho gà khi kéo dài hàng tháng.

Words Containing "ho gà"

Comments and discussion on the word "ho gà"